Mã nghành kinh doanh là gì? Hệ thống Mã nghành kinh doanh tại Việt NamMã nghành kinh doanh là gì? Hệ thống Mã nghành kinh doanh tại Việt Nam Share on Facebook Share on Twitter Share on Google+ Share on Reddit Share on Pinterest Share on Linkedin Share on Tumblr Nội Dung Chính Bài Viết:Hệ thống mã ngành nghề đăng ký kinh doanhHỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAMNăm 2019, khi doanh nghiệp thành lập các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty tnhh hai thành viên trở lên, công ty tnhh một thành viên, công ty hợp danh hoặc hồ sơ thay đổi ngành nghề đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp phải thực hiện áp mã ngành nghề kinh doanh theo hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam theo quy định tại Quyết định số: 27/2018/QĐ-TTg, ngày ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ có hiệu lực thi hành từ ngày 20 tháng 8 năm 2020XEM THÊM: Người đại diện theo pháp luật là gì? Quy định Đại diện theo pháp luật hiện nay!Hệ thống mã ngành nghề đăng ký kinh doanhTheo đó doanh nghiệp phải áp mã ngành nghề theo phân loại mã ngành cấp 4 khi thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp hoặc bổ sung ngành nghề đăng ký kinh doanh. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp khi thực hiện bổ sung ngành nghề đăng ký kinh doanh nhưng các ngành nghề đã đăng ký kinh doanh trước ngày 20/08/2018 chưa phù hợp với mã ngành cấp 4 quy định tại Quyết định số: 27/2018/QĐ-TTg cũng cần phải thực hiện mã hóa lại để phù hợp với dữ liệu cập nhật trên Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Riêng tại Hà Nội, nếu Quý khách hàng có thay đổi bất kỳ nội dung nào trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (nếu như doanh nghiệp đã từng được cấp đăng ký doanh nghiệp gần nhất trước ngày 20/08/2020 cũng cần thực hiện mã hóa lại ngành nghề theo quy định tại Quyết định số: 27/2018/QĐ-TTg).XEM THÊM: Điều kiện thành lập doanh nghiệp, công ty – Điểm lưu ý Thành Lập công tyHỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 – VSIC 2007Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Tên ngànhA NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN 01 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 011 Trồng cây hàng năm 011101110Trồng lúa 011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 011301130Trồng cây lấy củ có chất bột 011401140Trồng cây mía 011501150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 011601160Trồng cây lấy sợi 011701170Trồng cây có hạt chứa dầu 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa 01181Trồng rau các loại 01182Trồng đậu các loại 01183Trồng hoa hàng năm 0119 Trồng cây hàng năm khác 01191Trồng cây gia vị hàng năm 01192Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm 01199Trồng cây hàng năm khác còn lại 012 Trồng cây lâu năm 0121 Trồng cây ăn quả 01211Trồng nho 01212Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01213Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01219Trồng cây ăn quả khác 012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu 012301230Trồng cây điều 012401240Trồng cây hồ tiêu 012501250Trồng cây cao su 012601260Trồng cây cà phê 012701270Trồng cây chè 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm 01281Trồng cây gia vị lâu năm 01282Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm 0129 Trồng cây lâu năm khác 01291Trồng cây cảnh lâu năm 01299Trồng cây lâu năm khác còn lại 013 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 013101310Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm 013201320Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm 014 Chăn nuôi 0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò 01411Sản xuất giống trâu, bò 01412Chăn nuôi trâu, bò 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa 01421Sản xuất giống ngựa, lừa 01422Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 01441Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 01442Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai 0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn 01451Sản xuất giống lợn 01452Chăn nuôi lợn 0146 Chăn nuôi gia cầm 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01462Chăn nuôi gà 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01469Chăn nuôi gia cầm khác 014901490Chăn nuôi khác 015015001500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp 016101610Hoạt động dịch vụ trồng trọt 016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 016401640Xử lý hạt giống để nhân giống 017017001700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 02 Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan 0210210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 02101Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02104Ươm giống cây lâm nghiệp 022022002200Khai thác gỗ 023 Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ 023102310Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 023202320Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ 024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 03 Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản 031 Khai thác thuỷ sản 031103110Khai thác thuỷ sản biển 031203120Khai thác thuỷ sản nội địa 032 Nuôi trồng thuỷ sản 0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03211Nuôi cá 03212Nuôi tôm 03213Nuôi thủy sản khác 03214Sản xuất giống thủy sản biển 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 03221Nuôi cá 03222Nuôi tôm 03223Nuôi thủy sản khác 03224Sản xuất giống thủy sản nội địaB KHAI KHOÁNG 05 Khai thác than cứng và than non 051051005100Khai thác và thu gom than cứng 052052005200Khai thác và thu gom than non 06 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 061061006100Khai thác dầu thô 062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên 07 Khai thác quặng kim loại 071071007100Khai thác quặng sắt 072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) 072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 07221Khai thác quặng bôxít 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 073073007300Khai thác quặng kim loại quý hiếm 08 Khai khoáng khác 0810810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 08101Khai thác đá 08102Khai thác cát, sỏi 08103Khai thác đất sét 089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu 089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 089208920Khai thác và thu gom than bùn 089308930Khai thác muối 089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 09 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng 091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khácC CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO 10 Sản xuất, chế biến thực phẩm 1011010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 10101Giết mổ gia súc, gia cầm 10102Chế biến và bảo quản thịt 10109Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt 1021020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 10201Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh 10202Chế biến và bảo quản thủy sản khô 10203Chế biến và bảo quản nước mắm 10209Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản 1031030 Chế biến và bảo quản rau quả 10301Sản xuất nước ép từ rau quả 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác 1041040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 10401Sản xuất dầu, mỡ động vật 10402Sản xuất dầu, bơ thực vật 105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 106 Xay xát và sản xuất bột 1061 Xay xát và sản xuất bột thô 10611Xay xát 10612Sản xuất bột thô 106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 107 Sản xuất thực phẩm khác 107110710Sản xuất các loại bánh từ bột 107210720Sản xuất đường 107310730Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo 107410740Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10751Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt 10752Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản 10759Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác 107610760Sản xuất chè 107710770Sản xuất cà phê 107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 108108010800Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 11110 Sản xuất đồ uống 110111010Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 110211020Sản xuất rượu vang 110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11042Sản xuất đồ uống không cồn 121201200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 12001Sản xuất thuốc lá 12009Sản xuất thuốc hút khác 13 Dệt 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt 131113110Sản xuất sợi 131213120Sản xuất vải dệt thoi 131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt 139 Sản xuất hàng dệt khác 139113910Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 139213920Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) 139313930Sản xuất thảm, chăn, đệm 139413940Sản xuất các loại dây bện và lưới 139913990Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 14 Sản xuất trang phục 141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú 151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 152152015200Sản xuất giày, dép 16 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 1611610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 16101Cưa, xẻ và bào gỗ 16102Bảo quản gỗ 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng 162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 17170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 18 In, sao chép bản ghi các loại 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in 181118110In ấn 181218120Dịch vụ liên quan đến in 182182018200Sao chép bản ghi các loại 19 Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế 191191019100Sản xuất than cốc 192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2011 Sản xuất hoá chất cơ bản 20111Sản xuất khí công nghiệp 20112Sản xuất chất nhuộm và chất màu 20113Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác 20114Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác 20119Sản xuất hóa chất cơ bản khác 201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20131Sản xuất plastic nguyên sinh 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác 202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20222Sản xuất mực in 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20231Sản xuất mỹ phẩm 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 203203020300Sản xuất sợi nhân tạo 21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2102100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 21001Sản xuất thuốc các loại 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu 22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su 221122110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 221922190Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2222220 Sản xuất sản phẩm từ plastic 22201Sản xuất bao bì từ plastic 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 2312310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23101Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng 23102Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng 23103Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh 23109Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu 239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa 239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 23941Sản xuất xi măng 23942Sản xuất vôi 23943Sản xuất thạch cao 239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao 239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 24 Sản xuất kim loại 241241024100Sản xuất sắt, thép, gang 2422420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu 24201Sản xuất kim loại quý 24202Sản xuất kim loại màu 243 Đúc kim loại 243124310Đúc sắt, thép 243224320Đúc kim loại màu 25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi 251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại 251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại 259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 261261026100Sản xuất linh kiện điện tử 262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông 264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ 265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 265226520Sản xuất đồng hồ 266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 268268026800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 27 Sản xuất thiết bị điện 2712710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27101Sản xuất mô tơ, máy phát 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 272272027200Sản xuất pin và ắc quy 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn 273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 273227320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng 279279027900Sản xuất thiết bị điện khác 28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 281 Sản xuất máy thông dụng 281128110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 281228120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 281328130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 281428140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 281528150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 281628160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 281728170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 281828180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 281928190Sản xuất máy thông dụng khác 282 Sản xuất máy chuyên dụng 282128210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 282228220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 282328230Sản xuất máy luyện kim 282428240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 282528250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 282628260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác 28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 29 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác 291291029100Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác 292292029200Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc 293293029300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác 30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 301 Đóng tàu và thuyền 301130110Đóng tàu và cấu kiện nổi 301230120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 302302030200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 303303030300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 304304030400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu 309130910Sản xuất mô tô, xe máy 309230920Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật 309930990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 313103100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31002Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan 321132110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 321232120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 322322032200Sản xuất nhạc cụ 323323032300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 324324032400Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3253250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 329329032900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn 331133110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 331233120Sửa chữa máy móc, thiết bị 331333130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 331433140Sửa chữa thiết bị điện 331533150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 331933190Sửa chữa thiết bị khác 332332033200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệpD SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ 35 Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí 351 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3511 Sản xuất điện 35111Thủy điện 35112Nhiệt điện than 35113Nhiệt điện khí 35114Điện hạt nhân 35115Điện gió 35116Điện mặt trời 35119Điện khác 3512 Truyền tải và phân phối điện 35121Truyền tải điện 35122Phân phối điện 3523520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35201Sản xuất khí đốt 35202Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 3533530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35302Sản xuất nước đáE CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI 36360360036000Khai thác, xử lý và cung cấp nước 373703700 Thoát nước và xử lý nước thải 37001Thoát nước 37002Xử lý nước thải 38 Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu 381 Thu gom rác thải 381138110Thu gom rác thải không độc hại 3812 Thu gom rác thải độc hại 38121Thu gom rác thải y tế 38129Thu gom rác thải độc hại khác 382 Xử lý và tiêu huỷ rác thải 382138210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3833830 Tái chế phế liệu 38301Tái chế phế liệu kim loại 38302Tái chế phế liệu phi kim loại 39390390039000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khácF XÂY DỰNG 41410 Xây dựng nhà các loại 410141010Xây dựng nhà để ở 410241020Xây dựng nhà không để ở 42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng 421 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 421142110Xây dựng công trình đường sắt 421242120Xây dựng công trình đường bộ 422 Xây dựng công trình công ích 422142210Xây dựng công trình điện 422242220Xây dựng công trình cấp, thoát nước 422342230Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc 422942290Xây dựng công trình công ích khác 429 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 429142910Xây dựng công trình thủy 429242920Xây dựng công trình khai khoáng 429342930Xây dựng công trình chế biến, chế tạo 429942990Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng 431143110Phá dỡ 431243120Chuẩn bị mặt bằng 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác 432143210Lắp đặt hệ thống điện 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43222Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí 432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng 439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khácG BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC 45 Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 45111Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45119Bán buôn xe có động cơ khác 451245120Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 45131Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45139Đại lý xe có động cơ khác 452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4534530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4541 Bán mô tô, xe máy 45411Bán buôn mô tô, xe máy 45412Bán lẻ mô tô, xe máy 45413Đại lý mô tô, xe máy 454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 46 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 4614610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa 46101Đại lý bán hàng hóa 46102Môi giới mua bán hàng hóa 46103Đấu giá hàng hóa 4624620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46202Bán buôn hoa và cây 46203Bán buôn động vật sống 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 463 Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 463146310Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4632 Bán buôn thực phẩm 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46322Bán buôn thủy sản 46323Bán buôn rau, quả 46324Bán buôn cà phê 46325Bán buôn chè 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46329Bán buôn thực phẩm khác 4633 Bán buôn đồ uống 46331Bán buôn đồ uống có cồn 46332Bán buôn đồ uống không có cồn 463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 464 Bán buôn đồ dùng gia đình 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép 46411Bán buôn vải 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46413Bán buôn hàng may mặc 46414Bán buôn giày dép 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy 465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 466 Bán buôn chuyên doanh khác 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46612Bán buôn dầu thô 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 46621Bán buôn quặng kim loại 46622Bán buôn sắt, thép 46623Bán buôn kim loại khác 46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46632Bán buôn xi măng 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46634Bán buôn kính xây dựng 46635Bán buôn sơn, vécni 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46637Bán buôn đồ ngũ kim 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46694Bán buôn cao su 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 469469046900Bán buôn tổng hợp 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47111Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) 47112Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) 47119Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47191Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) 47192Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) 47199Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47599Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh 476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47723Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47735Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47812Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ 47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47815Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ 47816Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ 47817Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ 47818Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ 47819Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47822Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ 47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 478347830Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ 47841Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ 47842Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ 47843Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ 478547850Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47894Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ 47895Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ 47896Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ 47897Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ 47898Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ 47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ) 479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâuH VẬN TẢI KHO BÃI 49 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống 491 Vận tải đường sắt 491149110Vận tải hành khách đường sắt 491249120Vận tải hàng hóa đường sắt 492 Vận tải hành khách bằng xe buýt 492149210Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành 492249220Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh 492949290Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác 493 Vận tải đường bộ khác 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 49311Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao 49312Vận tải hành khách bằng taxi 49313Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 49319Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49333Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 494494049400Vận tải đường ống 50 Vận tải đường thủy 501 Vận tải ven biển và viễn dương 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 50111Vận tải hành khách ven biển 50112Vận tải hành khách viễn dương 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 50121Vận tải hàng hóa ven biển 50122Vận tải hàng hóa viễn dương 502 Vận tải đường thuỷ nội địa 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 51 Vận tải hàng không 5115110 Vận tải hành khách hàng không 51101Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định 51109Vận tải hành khách hàng không loại khác 5125120 Vận tải hàng hóa hàng không 51201Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định 51209Vận tải hàng hóa hàng không loại khác 52 Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải 5215210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải 522152210Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 52221Hoạt động điều hành cảng biển 52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương 52223Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa 52224Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 52231Dịch vụ điều hành bay 52232Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không 52239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không 5224 Bốc xếp hàng hóa 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52249Bốc xếp hàng hóa loại khác 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52251Hoạt động điều hành bến xe 52252Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ 52253Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ 52259Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 52291Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển 52292Logistics 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 53 Bưu chính và chuyển phát 531531053100Bưu chính 532532053200Chuyển phátI DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG 55 Dịch vụ lưu trú 5515510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55101Khách sạn 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự 5595590 Cơ sở lưu trú khác 55901Ký túc xá học sinh, sinh viên 55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 56 Dịch vụ ăn uống 5615610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) 56102Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác 562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng 562956290Dịch vụ ăn uống khác 5635630 Dịch vụ phục vụ đồ uống 56301Quán rượu, bia, quầy bar 56302Quán cà phê, giải khát 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khácJ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 58 Hoạt động xuất bản 581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác 5811Xuất bản sách 58111Xuất bản sách trực tuyến 58112Xuất bản sách khác 5812Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58121Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến 58122Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác 5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58131Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến 58132Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác 5819 Hoạt động xuất bản khác 58191Hoạt động xuất bản trực tuyến khác 58192Hoạt động xuất bản khác 582582058200Xuất bản phần mềm 59 Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc 591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59112Hoạt động sản xuất phim video 59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 591259120Hoạt động hậu kỳ 591359130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5914 Hoạt động chiếu phim 59141Hoạt động chiếu phim cố định 59142Hoạt động chiếu phim lưu động 592592059200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 60 Hoạt động phát thanh, truyền hình 601601060100Hoạt động phát thanh 602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao 602160210Hoạt động truyền hình 602260220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 61 Viễn thông 6116110 Hoạt động viễn thông có dây 61101Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây 61102Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác 6126120 Hoạt động viễn thông không dây 61201Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây 61202Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác 613613061300Hoạt động viễn thông vệ tinh 6196190 Hoạt động viễn thông khác 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 62620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính 620162010Lập trình máy vi tính 620262020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 620962090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 63 Hoạt động dịch vụ thông tin 631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin 631163110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 631263120Cổng thông tin 639 Dịch vụ thông tin khác 639163910Hoạt động thông tấn 639963990Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâuK HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM 64 Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 641 Hoạt động trung gian tiền tệ 641164110Hoạt động ngân hàng trung ương 641964190Hoạt động trung gian tiền tệ khác 642642064200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 643643064300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 649164910Hoạt động cho thuê tài chính 649264920Hoạt động cấp tín dụng khác 649964990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 65 Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 651 Bảo hiểm 651165110Bảo hiểm nhân thọ 651265120Bảo hiểm phi nhân thọ 6513 Bảo hiểm sức khỏe 65131Bảo hiểm y tế 65139Bảo hiểm sức khỏe khác 652652065200Tái bảo hiểm 653653065300Bảo hiểm xã hội 66 Hoạt động tài chính khác 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 661166110Quản lý thị trường tài chính 661266120Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 661966190Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 662166210Đánh giá rủi ro và thiệt hại 662266220Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 662966290Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 663663066300Hoạt động quản lý quỹL HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN 68 Hoạt động kinh doanh bất động sản 6816810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68101Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở 68102Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở 68103Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở 68104Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở 68109Kinh doanh bất động sản khác 6826820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68201Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất 68202Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đấtM HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ 69 Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán 6916910 Hoạt động pháp luật 69101Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật 69102Hướng dẫn chung và tư vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý 69109Hoạt động pháp luật khác 692692069200Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế 70 Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý 701701070100Hoạt động của trụ sở văn phòng 702702070200Hoạt động tư vấn quản lý 71 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7117110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 71101Hoạt động kiến trúc 71102Hoạt động đo đạc và bản đồ 71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 712712071200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 72 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ 721 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật 721172110Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên 721272120Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ 721372130Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược 721472140Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp 722 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn 722172210Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội 722272220Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn 73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường 731731073100Quảng cáo 732732073200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 74 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác 741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng 742742074200Hoạt động nhiếp ảnh 7497490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 75750750075000Hoạt động thú yN HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ 77 Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7717710 Cho thuê xe có động cơ 77101Cho thuê ôtô 77109Cho thuê xe có động cơ khác 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình 772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 772277220Cho thuê băng, đĩa video 772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7737730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển 77304Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển 77305Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu 774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 78 Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm 781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 782782078200Cung ứng lao động tạm thời 7837830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 79 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 791179110Đại lý du lịch 791279120Điều hành tua du lịch 799799079900Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 80 Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn 801801080100Hoạt động bảo vệ tư nhân 802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 803803080300Dịch vụ điều tra 81 Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan 811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 812 Dịch vụ vệ sinh 812181210Vệ sinh chung nhà cửa 812981290Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt 813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 82 Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác 821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng 821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82191Photo, chuẩn bị tài liệu 82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu 829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 829282920Dịch vụ đóng gói 829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâuO HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ – XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC 84 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc 841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 84111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị – xã hội 84112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp 841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước 842184210Hoạt động đối ngoại 842284220Hoạt động quốc phòng 842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội 843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộcP GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 85 Giáo dục và đào tạo 851 Giáo dục mầm non 851185110Giáo dục nhà trẻ 851285120Giáo dục mẫu giáo 852 Giáo dục phổ thông 852185210Giáo dục tiểu học 852285220Giáo dục trung học cơ sở 852385230Giáo dục trung học phổ thông 853 Giáo dục nghề nghiệp 853185310Đào tạo sơ cấp 853285320Đào tạo trung cấp 853385330Đào tạo cao đẳng 854 Giáo dục đại học 854185410Đào tạo đại học 854285420Đào tạo thạc sỹ 854385430Đào tạo tiến sỹ 855 Giáo dục khác 855185510Giáo dục thể thao và giải trí 855285520Giáo dục văn hoá nghệ thuật 855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dụcQ Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI 86 Hoạt động y tế 8618610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế 86101Hoạt động của các bệnh viện 86102Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành 8628620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 86201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86202Hoạt động của các phòng khám nha khoa 869 Hoạt động y tế khác 869186910Hoạt động y tế dự phòng 869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 87 Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung 8718710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8728720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 87201Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87202Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8738730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc 87301Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 87302Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 87303Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật 8798790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 88 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung 8818810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật 88101Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) 88102Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh 88103Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người khuyết tật 889889088900Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khácR NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ 90900900090000Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 91 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 910191010Hoạt động thư viện và lưu trữ 910291020Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 910391030Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 929209200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 92001Hoạt động xổ số 92002Hoạt động cá cược và đánh bạc 93 Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí 931 Hoạt động thể thao 931193110Hoạt động của các cơ sở thể thao 931293120Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 931993190Hoạt động thể thao khác 932 Hoạt động vui chơi giải trí khác 932193210Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 932993290Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâuS HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC 94 Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp 941194110Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 941294120Hoạt động của các hội nghề nghiệp 942942094200Hoạt động của công đoàn 949 Hoạt động của các tổ chức khác 949194910Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 949994990Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 95 Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc 951195110Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 951295120Sửa chữa thiết bị liên lạc 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình 952195210Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 952295220Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 952395230Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 952495240Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 952995290Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu 96 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác 961961096100Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 962962096200Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu 963196310Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 963296320Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 963396330Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 963996390Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâuT HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH 97970970097000Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 98 Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 981981098100Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 982982098200Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đìnhU HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ 99990990099000Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế2188242486734